Kết quả tra cứu ngữ pháp của すすめ!ジャンプへっぽこ探検隊!
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được