Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
へっぽこ
không có kinh nghiệm; chưa thạo; thầy lang băm.
探検する たんけんする
thám hiểm.
探検 たんけん
sự thám hiểm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
すっぽかす
bỏ dở công việc; sao lãng bổn phận.
探す さがす
kiếm