Kết quả tra cứu ngữ pháp của すずめ踊り
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...