Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すずめ踊り
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.
踊り出す おどりだす
bắt đầu nhảy
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
雀百迄踊り忘れず すずめひゃくまでおどりわすれず
thói quen từ nhỏ mà cho dù có lớn thì vẫn không quên, khắc cốt ghi tâm, thói quen khó bỏ
踊り明かす おどりあかす
nhảy múa cả đêm
舌なめずり したなめずり
liếm môi, liếm một miếng
舌舐めずり したなめずり
liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy