Kết quả tra cứu ngữ pháp của すたじおみりす
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N5
たいです
Muốn
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....