Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すたじおみりす
折りたたみ椅子 おりたたみいす
Ghế gấp.
拝み倒す おがみたおす
khẩn cầu; van xin
飲み倒す のみたおす
uống mà không trả tiền
踏み倒す ふみたおす
quỵt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
捩じ倒す ねじたおす
to wrench someone down to the ground
存じております ぞんじております
Biết (khiêm nhường ngữ của 知る)
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh