Kết quả tra cứu ngữ pháp của すたじお緑茶
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
たいです
Muốn
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...