Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すたじお緑茶
緑茶 りょくちゃ
trà xanh, lục trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
お茶する おちゃする
đi uống trà
お茶 おちゃ
chè
お茶を濁す おちゃをにごす
để tránh né, để đưa ra một câu trả lời lảng tránh
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
生お茶 なまおちゃ
trà tươi.
お茶フィルター おちゃフィルター
bộ lọc trà