Kết quả tra cứu ngữ pháp của すだちtoかぼす
N5
だ/です
Là...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à