Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっかり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
ですか
À/Phải không?
N4
ばかりだ
Vừa mới...