Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すっかり汚す すっかりよごす
bôi lọ.
すっかり奪う すっかりうばう
ám ảnh
すっかり乾かす すっかりかわかす
phơi khô.
すっかり汚れる すっかりよごれる
lem luốc.
もうすっかり
Đã hoàn toàn
がっかりする がっかりする
buồn chán
うっかり話す うっかりはなす
buột miệng.
しっかりする
vững