Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっくと
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì