すっくと
☆ Trạng từ
Thẳng; đứng thẳng.

すっくと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっくと
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
クスッと くすっと くすりと
vô tình, trượt ra ngoài
nhanh chóng; mau lẹ.
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
放っとく ほっとく
để để lại người nào đó một mình
言っとく いっとく
Truyền đạt. 
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót