Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっこむ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì