すっこむ
To draw back, to leave (the area)

Bảng chia động từ của すっこむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すっこむ |
Quá khứ (た) | すっこんだ |
Phủ định (未然) | すっこまない |
Lịch sự (丁寧) | すっこみます |
te (て) | すっこんで |
Khả năng (可能) | すっこめる |
Thụ động (受身) | すっこまれる |
Sai khiến (使役) | すっこませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すっこむ |
Điều kiện (条件) | すっこめば |
Mệnh lệnh (命令) | すっこめ |
Ý chí (意向) | すっこもう |
Cấm chỉ(禁止) | すっこむな |
すっこむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっこむ
cô gái, thiếu nữ, người yêu, (Ê, cốt) người hầu gái
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
国交を結ぶ こっこうをむすぶ
để vào vào trong ngoại giao những quan hệ
尖む こすむ
to make a diagonal move (in the game of go)
娘婿 むすめむこ
con rể
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn