Kết quả tra cứu ngữ pháp của すっとばす (アルバム)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...