Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
打っ飛ばす うっとばす
chạy hết tốc độ; chay như bay; thổi mạnh; đánh bay ra ngoài; đánh văng ra ngoài
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
アルバム
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
飛ばす とばす
bắn; phóng