Kết quả tra cứu ngữ pháp của すててこ
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…