すててこ
☆ Danh từ
Đồ lót của nam giới.

すててこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すててこ
身を捨ててこそ浮かぶ瀬も有れ みをすててこそうかぶせもあれ
nếu mạo hiểm thì sẽ đạt được thành công
sound of walking
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
đòn bẩy
捨て子 すてご きじ すてこ
trẻ con bị bỏ rơi
当てこする あてこする
ám chỉ, châm biếm
捨て猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
梃子摺る てこする
để có một thời gian cứng