Kết quả tra cứu ngữ pháp của すなあそび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho