すなあそび
Sand pit

すなあそび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すなあそび
すなあそび
sand pit
砂遊び
すなあそび
Nghịch cát
Các từ liên quan tới すなあそび
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
舟遊び ふなあそび
du thuyền.
雛遊び ひなあそび
chơi với búp bê trong lễ hội của các bé gái (tổ chức ngày 3 tháng 3 ở Nhật)
遊び暮す あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi
遊び暮らす あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
đồ chơi