Kết quả tra cứu ngữ pháp của すなぶくろ
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì