砂袋
すなぶくろ さのう「SA ĐẠI」
☆ Danh từ
Bao cát, túi cát

すなぶくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すなぶくろ
砂袋
すなぶくろ さのう
Bao cát, túi cát
すなぶくろ
xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát.
砂袋
すなぶくろ さのう
Bao cát, túi cát
すなぶくろ
xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát.