Kết quả tra cứu ngữ pháp của すねあて
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
~あえて
Dám~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì