すねあて
☆ Danh từ
Miếng bảo hiểm.

すねあて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すねあて
すねあて
miếng bảo hiểm.
脛当て
すねあて はぎあて
sử phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ
Các từ liên quan tới すねあて
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
捨て値 すてね
giá rẻ như bèo; giá lỗ vốn
捨猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
捨て猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
捨て金 すてがね
lãng phí tiền
兼ねて かねて
đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
胸当て むねあて むなあて
giáp che ngực, yếm, bản khắc ở quan tài