Kết quả tra cứu ngữ pháp của すねやかずみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn