Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すねやかずみ
鼠を絶やす ねずみをたやす
diệt chuột, tiêu diệt chuột
萱鼠 かやねずみ カヤネズミ
chuột Kayane (nhỏ nhất trong các loài chuột ở Nhật)
tủ, tủ búp phê, mối tình vờ vịt, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng + belly, inside, stomach), skeleton
chuột cống.
山鼠 やまね ヤマネ やまねみず
chuột sóc Nhật Bản
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám