Kết quả tra cứu ngữ pháp của すばこ
N1
ばこそ
Chính vì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすれば
Nếu như... (Điều kiện xác định)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?