すばこ
Tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa vào tổ, cho ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ, vào tổ, sống trong tổ, sống đoàn kết với nhau, chia tổ, chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

すばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すばこ
すばこ
tổ ong, đõ ong, đám đông.
巣箱
すばこ
lồng vào đánh bốc