Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべあわせる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực