すべあわせる
Nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp

すべあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべあわせる
すべあわせる
nối, hợp làm một, hợp nhất.
統べ合わせる
すべあわせる
mang cùng nhau
Các từ liên quan tới すべあわせる
食べ合わせる たべあわせる
ăn nhiều món hỗn hợp với nhau
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
食べ合わせ たべあわせ
kết hợp ẩm thực, kết hợp đồ ăn
磨り会わせる すりあわせる
phù hợp với gần chà xát cùng nhau
調べ合わす しらべあわす
Điều chỉnh, kiểm tra lại
こすり合わせる こすりあわせる
chà vào nhau, cọ xát với nhau
足を滑らせる あしをすべらせる
làm trượt chân
幸せにする しあわせにする
mang lại hạnh phúc cho, làm cho ai đó được hạnh phúc