Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべからず
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~によらず
~Bất kể là~