好機逸す可からず こうきいっすべからず
Make hay while the sun shines
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
ずべら坊 ずべらぼう
plain (e.g. face), smooth
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
須らく すべからく
bằng mọi giá, bằng mọi cách, dù sao cũng phải làm