Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべた
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
べき
Phải/Nên...
N5
たいです
Muốn
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....