スベタ
すべた
Normal card, card having only a floral pattern that gives a player only one point
☆ Danh từ
Bitch, witch, ugly woman, dog

すべた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべた
スベタ
すべた
bitch, witch, ugly woman.
すべた
chó cái
Các từ liên quan tới すべた
mượt mà.
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
食べ汚す たべよごす たべけがす
ăn uống dơ bẩn; ăn bẩn
食べ滓 たべかす
thức ăn thừa, đồ ăn còn bám trong miệng
食べ過ぎ たべすぎ
việc ăn quá nhiều
cách, biện pháp, cách thức
べた ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực