Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべてがFになる
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
に比べて
So với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn