Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すべてがFになる
手がすべる てがすべる
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay
目が点になる めがてんになる
bị choáng váng, ngạc nhiên
手にする てにする
Giữ (trong tay một người), cầm lấy (trong tay)
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F plasmid (là một loại plasmid (một đoạn DNA ngoại vi) trong vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Escherichia coli )
目が点に成る めがてんになる
choáng váng