Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべては終わりぬ
N4
終わる
Làm... xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
に比べて
So với
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên