Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終わり おわり
chót
終わり良ければすべて良し おわりよければすべてよし
kết thúc tốt đẹp
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
終わりに おわりに
Đến cùng
かべぬり
việc trát vữa, lớp vữa trát
滑々 ぬめぬめ ヌメヌメ すべすべ
mịn (da, v.v.), bóng mượt, mịn như nhung
うわすべり
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông