Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべりけいすう
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
やすい
Dễ...
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
たいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)