すべりけいすう
すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt

すべりけいすう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すべりけいすう
助平 すけべい すけべ すけべえ
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
sự trượt, dễ trượt
giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ; như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói
スケベ椅子 スケベいす すけべいす
ghế tắm có lỗ hình chữ U ở giữa
mượt mà.
滑り易い すべりやすい
trơn; nhầy nhụa; tế nhị
薄縁 うすべり
mỏng manh, tấm trải viền