Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべりやすい
N4
やすい
Dễ...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
たいです
Muốn
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không