Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑り易い
すべりやすい
trơn
giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ
すべり
sự trượt, dễ trượt
すべすべ
mượt mà.
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
滑り出す すべりだす
bắt đầu trượt
すべり台 すべりだい
cầu trượt
すもうべや
bò,nằm,vững vàng,trâu...),chuồng (ngựa,ổn định,kiên định,ở trong chuồng,nhốt vào chuồng,công tác ở chuồng ngựa,ở,cho vào chuồng,kiên quyết,đàn ngựa đua,bền
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やすり
cái đũa