Kết quả tra cứu ngữ pháp của すべりよる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....