滑り寄る
すべりよる「HOẠT KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiếp cận nhẹ nhàng bằng cách trượt

Bảng chia động từ của 滑り寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り寄る/すべりよるる |
Quá khứ (た) | 滑り寄った |
Phủ định (未然) | 滑り寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り寄ります |
te (て) | 滑り寄って |
Khả năng (可能) | 滑り寄れる |
Thụ động (受身) | 滑り寄られる |
Sai khiến (使役) | 滑り寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り寄られる |
Điều kiện (条件) | 滑り寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り寄れ |
Ý chí (意向) | 滑り寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り寄るな |
すべりよる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべりよる
滑り寄る
すべりよる
Tiếp cận nhẹ nhàng bằng cách trượt
すべりよる
slide up to
Các từ liên quan tới すべりよる
má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, nạng đuôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gặp tai hoạ đến nơi, xuống chó, xuống dốc, chèn; chặn, trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
滑り入る すべりいる すべりはいる
để trượt vào trong
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
sự trượt, dễ trượt
離別する りべつする
ly biệt.
滑り出る すべりでる
trượt ra
滑り降りる すべりおりる
trượt xuống
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói