Kết quả tra cứu ngữ pháp của すまし込む
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Chia động từ
ます
Thể lịch sự của động từ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho