すまし込む
すましこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Ảnh hưởng (tầm quan trọng, v.v.)

Bảng chia động từ của すまし込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すまし込む/すましこむむ |
Quá khứ (た) | すまし込んだ |
Phủ định (未然) | すまし込まない |
Lịch sự (丁寧) | すまし込みます |
te (て) | すまし込んで |
Khả năng (可能) | すまし込める |
Thụ động (受身) | すまし込まれる |
Sai khiến (使役) | すまし込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すまし込む |
Điều kiện (条件) | すまし込めば |
Mệnh lệnh (命令) | すまし込め |
Ý chí (意向) | すまし込もう |
Cấm chỉ(禁止) | すまし込むな |
すまし込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すまし込む
すり込む すりこむ
chà xát
まま娘 ままむすめ
con ghẻ; con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước.
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
まま息子 ままむすこ
con ghẻ; con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước.
在す います ます まします
tồn tại
信じ込ます しんじこます
dẫn đến tin tưởng
引っ込ます ひっこます
to pull in
清ます すます
làm rõ, làm sáng tỏ