Kết quả tra cứu ngữ pháp của すみから
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...