Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すみから
隅から隅まで すみからすみまで
mỗi xó xỉnh và góc
鰡子 からすみ
trứng cá đối khô
烏紙 からすがみ からすし
giấy thô mầu nâu xỉn (trải lót dưới thảm sàn)
住み荒らす すみあらす
để để lại một cái nhà trong xấu hình thành
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
見せびらかす みせびらかす
tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra.
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống