Kết quả tra cứu ngữ pháp của すみれ (ゆずのアルバム)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy